🌟 기원 (起源/起原)

Danh từ  

1. 사물이나 현상이 처음으로 생김. 또는 그 처음.

1. SỰ KHỞI ĐẦU, SỰ BẮT NGUỒN, CỘI NGUỒN: Việc sự vật hoặc hiện tượng xuất hiện lần đầu tiên. Hoặc lần đầu tiên ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생명의 기원.
    The origin of life.
  • 민주주의의 기원.
    The origin of democracy.
  • 연극의 기원.
    The origin of a play.
  • 인류의 기원.
    The origin of mankind.
  • 종교의 기원.
    The origin of religion.
  • 기원이 되다.
    Be of origin.
  • 우주의 기원에 대한 학설에는 여러 가지가 있다.
    There are many theories about the origin of the universe.
  • 언어학자들은 언어의 기원을 밝혀내려고 노력하고 있다.
    Linguists are trying to uncover the origin of language.
  • 고대 그리스의 행사가 올림픽의 기원이 되었다고 여겨진다.
    The events of ancient greece are believed to have been the origin of the olympics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원 (기원)
📚 Từ phái sinh: 기원하다(起源/起原하다): 어떤 일이나 사물이 처음으로 시작되다.


🗣️ 기원 (起源/起原) @ Giải nghĩa

🗣️ 기원 (起源/起原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Du lịch (98) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99)