🌟 기초하다 (基礎 하다)

Động từ  

1. 바탕을 두다.

1. CĂN CỨ VÀO, DỰA TRÊN: Đặt nền tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학에 기초하다.
    Based on science.
  • 상상에 기초하다.
    Based on imagination.
  • 실력에 기초하다.
    Based on ability.
  • 요구에 기초하다.
    Based on a request.
  • 정의에 기초하다.
    Based on justice.
  • 현실에 기초하다.
    Based on reality.
  • 모든 법률은 헌법에 기초하여 만들어져야 한다.
    All laws must be made on the basis of the constitution.
  • 그 소설은 온전히 작가의 상상에 기초한 것이다.
    The novel is entirely based on the author's imagination.
  • 이번 회의에서 교칙을 새로 만든다면서요?
    I heard you're making new school rules at this meeting.
    네. 학생들의 요구에 기초해서 교칙을 새로 만든대요.
    Yes. they're making new school rules based on the needs of the students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기초하다 (기초하다)
📚 Từ phái sinh: 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

🗣️ 기초하다 (基礎 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)