🌟 기타 (其他)

☆☆   Danh từ  

1. 그 밖의 다른 것.

1. KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기타 과목.
    Other subjects.
  • 기타 등등.
    And so on.
  • 기타 사항.
    Other things.
  • 기타 지역.
    Other areas.
  • 기타 항목.
    Other items.
  • 여름에 나는 과일에는 수박, 참외, 복숭아, 멜론, 기타 등등이 있다.
    Fruits that fly in the summer include watermelons, melons, peaches, melons, and so on.
  • 오늘 시험을 본 국어, 영어, 수학을 제외한 기타 과목은 내일 시험을 본다.
    Other subjects except korean, english and mathematics, which were taken today, will be tested tomorrow.
  • 주문한 물건을 당일에 받아 볼 수 있나요?
    Can i receive my order on the same day?
    수도권은 가능하고요, 기타 지역은 내일 배송이 됩니다.
    The metropolitan area is available, and other areas will be shipped tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기타 (기타)


🗣️ 기타 (其他) @ Giải nghĩa

🗣️ 기타 (其他) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42)