🌟 기후 (氣候)

☆☆   Danh từ  

1. 기온, 비, 눈, 바람 등의 기상 상태.

1. THỜI TIẾT: Trạng thái khí tượng của nhiệt độ, mưa, tuyết, gió v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기후 변화.
    Climate change.
  • 기후가 나쁘다.
    The climate is bad.
  • 기후가 좋다.
    Good climate.
  • 기후를 관측하다.
    Observe the climate.
  • 기후를 예측하다.
    Predict climate.
  • 올해는 기후 상황이 좋지 않아서 흉년이 들었다.
    This year we had a bad harvest due to poor weather conditions.
  • 환절기에는 기후의 변화가 심하기 때문에 옷차림에 신경 써야 한다.
    Because climate change is severe during the change of seasons, you should pay attention to your clothes.
  • 우리 내일 야외로 놀러 가자.
    Let's go outside tomorrow.
    요즘같은 장마철 기후에 놀러 가면 고생만 해.
    It's hard to go out in this rainy season.

2. 일정한 지역에서 여러 해에 걸쳐 나타난 평균적인 날씨.

2. KHÍ HẬU: Thời tiết mang tính bình quân thể hiện qua nhiều năm ở khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해양성 기후.
    Oceanic climate.
  • 대륙성 기후.
    Continental climate.
  • 이상 기후.
    Abnormal climate.
  • 온대 기후.
    Temperate climate.
  • 열대 기후.
    Tropical climate.
  • 계절별 기후.
    Seasonal climate.
  • 고온다습한 기후.
    High temperature and humidity.
  • 온난한 기후.
    Warm climate.
  • 기후의 변화.
    Climate change.
  • 기후의 관찰.
    Observation of climate.
  • 이곳의 기후는 벼농사를 짓기에 알맞다.
    The climate here is suitable for rice farming.
  • 기상청에서는 오랜 기간 관측한 기후를 기록해 오고 있다.
    The meteorological administration has been keeping track of the climate that has been observed for a long time.
  • 우리나라는 대륙성 기후가 나타나 사계절의 변화가 뚜렷하다.
    Our country has a continental climate, with four distinct seasons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기후 (기후)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 기후 (氣候) @ Giải nghĩa

🗣️ 기후 (氣候) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)