🌟 긴장감 (緊張感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴장감 (
긴장감
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 긴장감 (緊張感) @ Ví dụ cụ thể
- 초읽기의 긴장감. [초읽기 (秒읽기)]
- 이번 월드컵은 정말 긴장감 넘치지 않았어요? [국민적 (國民的)]
- 휘도는 긴장감. [휘돌다]
- 정기 국회 개회를 앞두고 여당과 야당 사이에 팽팽한 긴장감이 감돌았다. [개회 (開會)]
- 네, 선수들이 긴장감 속에 연습에 비지땀을 흘리고 있어요. [개회 (開會)]
- 극적 긴장감. [극적 (劇的)]
- 총을 든 군인의 갑작스러운 등장은 상황에 극적 긴장감을 불러일으켰다. [극적 (劇的)]
- 아이들은 팽팽한 긴장감 속에 정좌를 하고 이름이 불리기를 기다렸다. [정좌 (正坐)]
- 팽팽한 긴장감. [팽팽하다]
- 양국의 회담장에서는 서로 조금도 양보하지 않으려는 팽팽한 긴장감이 느껴졌다. [팽팽하다]
- 긴장감 넘치는 추격 장면이 백미라 할 수 있죠. [백미 (白眉)]
- 긴장감 만점. [만점 (滿點)]
- 역시 공포 영화는 긴장감 조성을 위한 음향이 중요해. [조성 (造成)]
🌷 ㄱㅈㄱ: Initial sound 긴장감
-
ㄱㅈㄱ (
갑자기
)
: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ. -
ㄱㅈㄱ (
기지개
)
: 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người. -
ㄱㅈㄱ (
경제권
)
: 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역.
☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau. -
ㄱㅈㄱ (
기저귀
)
: 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.
☆
Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện. -
ㄱㅈㄱ (
긴장감
)
: 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13)