🌟 긴장감 (緊張感)

  Danh từ  

1. 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.

1. CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팽팽한 긴장감.
    Tense tension.
  • 긴장감 속.
    In the tension.
  • 긴장감이 감돌다.
    There's tension.
  • 긴장감이 사라지다.
    Tension vanishes.
  • 긴장감을 느끼다.
    Feel tension.
  • 긴장감을 없애다.
    Clear the tension.
  • 긴장감을 유지하다.
    Maintain tension.
  • 수험생들은 모두 긴장감 속에서 시험을 치렀다.
    The test takers all took the test in tension.
  • 면접이 시작되자 긴장감으로 손에 땀이 났다.
    My hands were sweaty with tension as the interview began.
  • 오디션을 보러 온 사람들 사이에는 묘한 긴장감이 감돌았다.
    There was a strange tension between the people who came to audition.
  • 줄타기 공연은 재미있었어?
    Did you enjoy the tightrope performance?
    응! 혹시라도 광대가 떨어지지나 않을까 긴장감이 넘치고 재미있더라.
    Yeah! i was so nervous and funny that i might lose my cheekbones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴장감 (긴장감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 긴장감 (緊張感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13)