🌟 깔리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔리다 (
깔리다
) • 깔리어 (깔리어
깔리여
) • 깔리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 깔다: 바닥에 펴 놓다., 물건을 팔려고 내놓다., 돈을 여기저기 빌려주거나 빚을 여기저…
🗣️ 깔리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 깔리다 @ Ví dụ cụ thể
- 구들장이 깔리다. [구들장]
- 허옇게 깔리다. [허옇다]
- 전편에 깔리다. [전편 (全篇)]
- 흙더미에 깔리다. [흙더미]
- 지천으로 깔리다. [지천 (至賤)]
- 밤안개가 깔리다. [밤안개]
- 도그마가 깔리다. [도그마 (dogma)]
- 자욱이 깔리다. [자욱이]
- 지뢰밭이 깔리다. [지뢰밭 (地雷밭)]
- 조약돌이 깔리다. [조약돌]
- 낮게 깔리다. [낮다]
- 으스름이 깔리다. [으스름]
- 도처에 깔리다. [도처 (到處)]
- 밑에 깔리다. [밑]
- 시중에 깔리다. [시중 (市中)]
- 나지막이 깔리다. [나지막이]
- 어두움이 깔리다. [어두움]
- 어둠이 깔리다. [어둠]
- 사태에 깔리다. [사태 (沙汰/砂汰)]
- 사상이 깔리다. [사상 (思想)]
- 하얗게 깔리다. [하얗다]
- 산사태에 깔리다. [산사태 (山沙汰)]
- 방송망이 깔리다. [방송망 (放送網)]
- 모래밭이 깔리다. [모래밭]
- 농무가 깔리다. [농무 (濃霧)]
- 박빙이 깔리다. [박빙 (薄氷)]
- 경찰이 쫙 깔리다. [쫙]
- 발밑에 깔리다. [발밑]
- 뉘엿뉘엿 땅거미가 깔리다. [뉘엿뉘엿]
- 어둠이 첩첩 깔리다. [첩첩 (疊疊)]
- 경찰이 좍 깔리다. [좍]
- 땅거미가 깔리다. [땅거미]
- 그림자가 깔리다. [그림자]
- 질펀히 깔리다. [질펀히]
- 질펀히 깔리다. [질펀히]
- 주르르 깔리다. [주르르]
- 금잔디가 깔리다. [금잔디 (金잔디)]
- 어둠이 짙게 깔리다. [짙다]
- 창연하게 깔리다. [창연하다 (蒼然하다)]
- 첩보망이 깔리다. [첩보망 (諜報網)]
- 어둠이 첩첩이 깔리다. [첩첩이 (疊疊이)]
- 지뢰가 깔리다. [지뢰 (地雷)]
- 불안감이 깔리다. [불안감 (不安感)]
- 구름이 깔리다. [구름]
- 바닥에 깔리다. [바닥]
- 어스름이 깔리다. [어스름]
- 기조가 깔리다. [기조 (基調)]
- 기저에 깔리다. [기저 (基底)]
- 암석이 깔리다. [암석 (巖石)]
- 저변에 깔리다. [저변 (底邊)]
- 백사가 깔리다. [백사 (白沙/白砂)]
- 암시가 깔리다. [암시 (暗示)]
🌷 ㄲㄹㄷ: Initial sound 깔리다
-
ㄲㄹㄷ (
꾸리다
)
: 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp. -
ㄲㄹㄷ (
깔리다
)
: 바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn. -
ㄲㄹㄷ (
끌리다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất. -
ㄲㄹㄷ (
꺼리다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Động từ
🌏 BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất. -
ㄲㄹㄷ (
끄르다
)
: 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra. -
ㄲㄹㄷ (
꿀리다
)
: 힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다.
Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.
• Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78)