🌟 꼬리(를) 치다
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)