🌟 꼬리(를) 치다

1. (속된 말로) 애교를 부려 꾀다.

1. VẪY ĐUÔI: (cách nói thông tục) Ngọt ngào để khuyến dụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 여자가 눈웃음을 지으며 꼬리를 치는 데 안 넘어간 남자가 없었다.
    There was no man she hadn't fallen for smiling her eyes and beating her tail.

💕Start 꼬리를치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82)