🌟 냉면 (冷麵)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉면 (
냉ː면
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 냉면 (冷麵) @ Ví dụ cụ thể
- 아니, 더운데 냉면 먹자. [아니]
- 시원히 냉면 한 그릇 먹으면 딱 좋겠군. [시원히]
- 할머니, 냉면 좀 드세요. [찐득찐득]
- 냉면 한 그릇을 먹고도 배가 출출해서 만두도 시켜 먹었다. [출출하다]
- 어제 먹은 냉면 괜찮았지? [가닥]
- 어머님, 날씨도 더운데 냉면 드시러 가시겠어요? [-으련다]
- 지수도 냉면 먹는다던가? [-는다던가]
- 지수는 윗니와 아랫니가 맞물리지 않아 냉면 면발을 끊어 먹지 못한다. [아랫니]
- 두 그릇의 냉면. [그릇]
- 냉면 사리. [사리]
- 냉면 한 사리. [사리]
- 승규는 저녁에 삼겹살 2인분에 냉면 두 사리를 먹었다. [사리]
- 학교 앞에 새로 생긴 냉면 가게 가 봤어? [들쩍지근하다]
- 이 집 냉면 어때? [역시 (亦是)]
- 저번에 설렁탕도 맛있더니 냉면도 역시 맛있네. [역시 (亦是)]
- 오이를 채칼로 국수처럼 얇게 썰어 냉면 위에 얹어 먹었다. [채칼]
- 인스턴트 냉면. [인스턴트 (instant)]
- 너희 동네에 강원도에서 제일 유명하다는 냉면 가게의 분점이 생겼다면서? [분점 (分店)]
- 날씨도 더운데 시원한 냉면 먹으러 가자. [오늘]
- 옹은 노인정에 들러 바둑을 한 판 두고 점심으로 냉면 한 그릇을 먹었다. [옹 (翁)]
- 나는 오이를 잘게 썰어 냉면 위에 올렸다. [잘다]
- 어머니는 냉면 위에 횡단을 한 삶은 계란을 올렸다. [횡단 (橫斷)]
🌷 ㄴㅁ: Initial sound 냉면
-
ㄴㅁ (
눈물
)
: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật. -
ㄴㅁ (
너무
)
: 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều. -
ㄴㅁ (
냉면
)
: 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt. -
ㄴㅁ (
나무
)
: 단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng. -
ㄴㅁ (
남매
)
: 오빠와 여동생.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái. -
ㄴㅁ (
남미
)
: 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia... -
ㄴㅁ (
너머
)
: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang. -
ㄴㅁ (
네모
)
: 네 개의 모서리.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc. -
ㄴㅁ (
농민
)
: 직업으로 농사를 짓는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông. -
ㄴㅁ (
나물
)
: 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
☆☆
Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji… -
ㄴㅁ (
낭만
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế. -
ㄴㅁ (
논문
)
: 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó. -
ㄴㅁ (
낱말
)
: 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng. -
ㄴㅁ (
내면
)
: 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài. -
ㄴㅁ (
뇌물
)
: 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân. -
ㄴㅁ (
내막
)
: 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.
• Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)