🌟 냉면 (冷麵)

☆☆☆   Danh từ  

1. 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식.

1. NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새콤달콤한 냉면.
    Sweet and sour cold noodles.
  • 시원한 냉면.
    Cool cold noodles.
  • 냉면 사리.
    Cold noodle sari.
  • 냉면을 만들다.
    Make naengmyeon.
  • 냉면을 먹다.
    Eat naengmyeon.
  • 오빠는 냉면에 식초와 겨자를 넣은 후 대충 섞더니 단숨에 먹어 버렸다.
    My brother put vinegar and mustard in cold noodles, mixed them roughly, and ate them at once.
  • 그 식당은 냉면 전문점답게 여러 종류의 냉면을 갖추고 있었다.
    The restaurant, like a naengmyeon specialty store, had many kinds of naengmyeon.
  • 냉면은 뭐니 뭐니 해도 살얼음을 동동 띄운 동치미 국물에 말아 먹는 냉면이 으뜸이다.
    Naengmyeon is best served in dongchimi soup with thin ice.
  • 냉면은 역시 겨울에 먹어야 제맛이란 말이야.
    Naengmyeon is the best when you eat it in winter.
    맞아. 지금은 여름에 많이 먹지만 원래 따뜻한 온돌방에서 시원하게 먹던 겨울 음식이었잖아.
    That's right. we eat a lot in summer now, but it was a winter food that we used to eat in a warm ondol room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉면 (냉ː면)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 냉면 (冷麵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)