🌟 근경 (近景)

Danh từ  

1. 가까이 보이는 경치.

1. CẬN CẢNH, CẢNH Ở GẦN: Cảnh trí có thể nhìn thấy gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근경이 아름답다.
    The view is beautiful.
  • 근경을 감상하다.
    Appreciate the view.
  • 근경을 바라보다.
    Look at the view.
  • 근경을 촬영하다.
    Take pictures of the myopia.
  • 우리가 앉은 자리는 근경을 감상하기에 가장 좋은 장소였다.
    The place we sat was the best place to appreciate the view.
  • 산 전체를 다 볼 수는 없었지만 창밖으로 보이는 근경은 참 아름다웠다.
    I couldn't see the whole mountain, but the view from the window was so beautiful.
  • 왜 이렇게 크게 확대해서 찍어?
    Why are you zooming in so big?
    근경을 촬영하고 싶어서 확대하는 거야.
    I'm zooming in because i want to film the myopia.
Từ tham khảo 원경(遠景): 멀리 보이는 경치., 사진이나 그림에서 먼 곳에 있는 것으로 찍히거나 그려…

2. 사진이나 그림에서 가까운 곳에 있는 것으로 찍히거나 그려진 것.

2. CẬN CẢNH: Đối tượng được vẽ hay được chụp gần trong tranh vẽ hay hình ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근경을 강조하다.
    Emphasize the nearsightedness.
  • 근경을 배치하다.
    Place a diameter.
  • 근경으로 그리다.
    Draw in myopia.
  • 근경으로 찍다.
    Photograph with myopia.
  • 그는 가까이 있는 것을 선명하게 그려서 근경을 강조했다.
    He emphasized the myopia by drawing clearly what was close by.
  • 이 화가가 그린 풍경화는 근경을 전면에 배치해서 색다른 느낌을 준다.
    The landscape painting by this artist puts the myopia at the front, giving it a different feeling.
  • 그림에서 사람들이 건물보다 더 가까이 있는 것처럼 보이네.
    It looks like people are closer to the building in the picture.
    아마 화가가 사람을 근경으로 그렸을 거야.
    Maybe the artist drew a person with a short-sightedness.
Từ tham khảo 원경(遠景): 멀리 보이는 경치., 사진이나 그림에서 먼 곳에 있는 것으로 찍히거나 그려…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근경 (근ː경)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)