🌟 격양되다 (激揚 되다)

Động từ  

1. 기운이나 감정 등이 격하게 일어나게 되다.

1. TRỞ NÊN HƯNG PHẤN, TRỞ NÊN PHẤN KHÍCH: Tâm trạng hay tình cảm được bộc lộ một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격양된 모습.
    An exuberant look.
  • 격양된 목소리.
    An exuberant voice.
  • 격양된 문체.
    An exuberant style.
  • 격양된 반응.
    An exuberant reaction.
  • 격양된 분위기.
    An exuberant atmosphere.
  • 격양된 상태.
    An exuberant state.
  • 격양된 어휘.
    An exuberant vocabulary.
  • 격양된 행동.
    Fascinating behavior.
  • 시위대는 감정이 격양되어 더 큰 소리로 구호를 외치며 앞으로 나갔다.
    The demonstrators went forward, shouting out slogans in a louder voice, feeling roused.
  • 두 토론자는 서로 의견 차이를 좁히지 못해서 격양된 목소리로 언성을 높였다.
    The two debaters failed to narrow their differences, raising their voices in a rousing voice.
  • 김 선생님이 많이 흥분하셨네요.
    Mr. kim is very excited.
    네, 김 선생님의 음성이 격양되어 떨리고 있어요.
    Yes, mr. kim's voice is so loud that i'm shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격양되다 (겨걍되다) 격양되다 (겨걍뒈다) 격양되는 (겨걍되는겨걍뒈는) 격양되어 (겨걍되어겨걍뒈어) 격양돼 (겨걍돼겨걍뒈) 격양되니 (겨걍되니겨걍뒈니) 격양됩니다 (겨걍됨니다겨걍뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 격양(激揚): 기운이나 감정 등이 격하게 일어남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28)