🌟 격 조사 (格助詞)
📚 Annotation: 주격 조사, 서술격 조사, 목적격 조사, 보격 조사, 관형격 조사, 부사격 조사, 호격 조사 등이 있다.
🗣️ 격 조사 (格助詞) @ Giải nghĩa
- 서술격 조사 (敍述格助詞) : 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격 조사.
- 보격 조사 (補格助詞) : 문장 안에서, 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격 조사.
🗣️ 격 조사 (格助詞) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅅ: Initial sound 격 조사
-
ㄱㅈㅅ (
국제선
)
: 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước. -
ㄱㅈㅅ (
경제성
)
: 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v... -
ㄱㅈㅅ (
고지서
)
: 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước. -
ㄱㅈㅅ (
경조사
)
: 경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh. -
ㄱㅈㅅ (
공정성
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20)