🌟 격 조사 (格助詞)

1. 명사나 명사구 뒤에 붙어 그 말이 서술어에 대하여 가지는 문법적 관계를 나타내는 조사.

1. TRỢ TỪ CÁCH: Trợ từ gắn vào sau danh từ hoặc danh ngữ, thể hiện quan hệ ngữ pháp của từ ngữ đó với vị ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국어 격 조사.
    Korean language level survey.
  • 격 조사 위치.
    Position of the survey.
  • 격 조사 자리.
    A position of inquiry into the rank.
  • 격 조사 종류.
    Type of survey.
  • 격 조사가 붙다.
    Append an intensive investigation.
  • 한국어 격 조사에는 주격 조사, 서술격 조사, 목적격 조사 등이 있다.
    The korean language level survey includes the nomenclature survey, the narrative survey, and the objective survey.
  • 나는 '밥 먹었어.'와 같이 격 조사가 생략된 문장에 대해 연구 중이다.
    I said, 'i ate.as shown in 'the study of sentences omitted from the formal investigation.
  • 이 문장에서 '지수이'가 아니라 '지수가'로 써야 맞아요.
    In this sentence, it's not "jisooi," it's "jisooi.".
    그렇군요. 어떤 격 조사를 써야 하는지 항상 헷갈려요.
    I see. i'm always confused about what kind of survey i should write.

📚 Annotation: 주격 조사, 서술격 조사, 목적격 조사, 보격 조사, 관형격 조사, 부사격 조사, 호격 조사 등이 있다.


🗣️ 격 조사 (格助詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 격 조사 (格助詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20)