🌟 긁어내다

Động từ  

1. 안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.

1. CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속을 긁어내다.
    Scrape the guts out.
  • 찌꺼기를 긁어내다.
    Scrape out the dregs.
  • 흙을 긁어내다.
    Scrape away soil.
  • 막대기로 긁어내다.
    Scratch out with a stick.
  • 칼로 긁어내다.
    Scrape away with [11].
  • 사람들이 강바닥에서 자갈과 모래를 긁어내고 있다.
    People are scratching gravel and sand from the riverbed.
  • 어머니는 수박 주스를 만드신다며 수박의 속을 다 긁어내셨다.
    Mother scratched out the insides of the watermelon, saying she makes watermelon juice.
  • 좁은 틈새는 어떻게 청소해요?
    How do you clean the narrow gaps?
    칫솔을 이용해서 쌓인 먼지를 긁어내면 돼.
    You can use your toothbrush to scrape the accumulated dust out.

2. 옳지 않은 방법으로 가져가다. 받아 내다.

2. VƠ VÉT, CƯỚP ĐI: Lấy đi một cái gì đó bằng cách tiêu cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금전을 긁어내다.
    Scrape money out of money.
  • 돈을 긁어내다.
    Scrape the money out.
  • 푼돈을 긁어내다.
    Scrape out a penny.
  • 그 사기꾼은 나를 속여서 내 돈을 긁어냈다.
    The swindler tricked me out of my money.
  • 폭력을 사용해 사람들에게서 돈을 긁어낸 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested a group of people who used violence to scrape money from people.
  • 세금이 너무 많은 것 같아.
    I think the taxes are too high.
    맞아. 나라에서 국민들의 돈을 함부로 긁어내는 것 같아.
    That's right. it seems like the country is scratching people's money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긁어내다 (글거내다) 긁어내어 (글거내어) 긁어내 (글거내) 긁어내니 (글거내니)

🗣️ 긁어내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197)