🌟 그물주머니

Danh từ  

1. 줄이나 실 등으로 그물처럼 엮어 만든 주머니.

1. TÚI LƯỚI: Túi được làm bằng cách đan dây hay sợi chỉ có hình dạng giống cái lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그물주머니가 찢어지다.
    The net pocket is torn.
  • 그물주머니에 넣다.
    Put in a net pocket.
  • 그물주머니에 담다.
    Put in a net pocket.
  • 아버지는 양파를 그물주머니에 담아 두셨다.
    Father kept onions in a net pocket.
  • 잡은 조개는 바닷물이 빠져나가도록 그물주머니에 넣어 두었다.
    The clams were placed in a net pocket so that the seawater could escape.
  • 새로 산 가방에는 그물주머니가 있어 여러 물건을 담기 편리하다.
    The new bag has a net pocket, which makes it convenient to hold many things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그물주머니 (그물쭈머니)

💕Start 그물주머니 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255)