🌟 그물주머니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그물주머니 (
그물쭈머니
)
🌷 ㄱㅁㅈㅁㄴ: Initial sound 그물주머니
-
ㄱㅁㅈㅁㄴ (
그물주머니
)
: 줄이나 실 등으로 그물처럼 엮어 만든 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI LƯỚI: Túi được làm bằng cách đan dây hay sợi chỉ có hình dạng giống cái lưới.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255)