🌟 금붕어 (金 붕어)

Danh từ  

1. 두고 보기 위해 어항이나 연못에 기르는, 금빛을 띠는 붉은색의 물고기.

1. CÁ VÀNG: Cá màu đỏ có ánh vàng, nuôi làm cảnh trong hồ kính hay ao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애완용 금붕어.
    Pet goldfish.
  • 금붕어 두 마리.
    Two goldfish.
  • 금붕어가 헤엄치다.
    Goldfish swim.
  • 금붕어를 기르다.
    Keep a goldfish.
  • 금붕어를 키우다.
    Keep a goldfish.
  • 연못 속 금붕어는 빨갛고 예쁜 지느러미를 나풀거렸다.
    The goldfish in the pond fluttered its red and pretty fins.
  • 거실에 놓인 작은 어항 안에는 금붕어 두 마리가 들어 있었다.
    There were two goldfish in a small fish tank in the living room.
  • 동생이 어항 안으로 먹이를 넣어 주자 금붕어가 먹이를 따라 빠르게 헤엄쳤다.
    The goldfish swam fast along the prey as the brother put the food into the fishbowl.
  • 집에서 키울 만한 물고기로 뭐가 있을까?
    What fish are there to raise at home?
    애완용 물고기로는 금붕어만큼 키우기 쉽고 예쁜 게 없지.
    There's nothing like a pet fish that's as easy and pretty as a goldfish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금붕어 (금붕어)

🗣️ 금붕어 (金 붕어) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7)