🌟 구류형 (拘留刑)

Danh từ  

1. 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 형벌.

1. HÌNH PHẠT TẠM GIỮ, HÌNH PHẠT TẠM GIAM: Hình phạt giữ người gây tội ở phòng tạm giữ hoặc trại tạm giam trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구류형 처분.
    Detention-type disposition.
  • 구류형을 받다.
    Receive detention.
  • 구류형을 살다.
    Live in detention.
  • 구류형을 선고하다.
    To sentence to imprisonment.
  • 구류형에 처하다.
    Sentencing detention.
  • 나는 폭력 사건에 휘말려 열흘 동안 구류형을 살고 나왔다.
    I got caught up in a violent incident and got out of jail for ten days.
  • 아저씨는 과속 운전 벌금을 내지 않고 있다가 구류형을 받았다.
    Uncle was jailed for not paying a speeding fine.
  • 술도 별로 안 마셨는데 음주 운전 좀 하면 어때?
    I didn't even drink much. how about a drunk driving?
    그러다가 경찰에 걸리면 구류형을 받을 수도 있어.
    And if you get caught by the police, you could be put in jail.
Từ đồng nghĩa 구류(拘留): 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구류형 (구류형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78)