🌟 구령하다 (口令 하다)

Động từ  

1. 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 간단한 명령을 소리쳐 알리다.

1. HÔ KHẨU LỆNH: Hô to mệnh lệnh ngắn gọn để một số người phối hợp động tác nhất định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구령하는 소리.
    The sound of command.
  • 교관이 구령하다.
    The instructor commands.
  • 선생님이 구령하다.
    The teacher commands.
  • 앞에서 구령하다.
    Command before.
  • 힘차게 구령하다.
    To command vigorously.
  • 교관이 힘차게 구령하자 군인들은 빠르게 줄을 맞추어 섰다.
    The soldiers quickly lined up as the instructor vigorously commanded them.
  • 선생님께서 "집중!"하고 구령하시는 소리에 우리들은 모두 앞을 쳐다보았다.
    At the teacher's cry, "focus!" we all looked ahead.
  • 저희들은 어떤 신호에서 출발해야 하나요?
    Which signal do we need to depart from?
    심판이 구령하면 준비 자세를 취했다가 총소리가 울리면 출발하세요.
    Get ready when the referee calls, and then leave when the gun rings.
Từ đồng nghĩa 호령하다(號令하다): 부하나 동물을 지휘하여 명령하다., 큰 소리로 꾸짖다., 여러 사람…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구령하다 (구ː령하다)
📚 Từ phái sinh: 구령(口令): 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 소리쳐 알리는 간단한 명…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28)