🌟 구령하다 (口令 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구령하다 (
구ː령하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구령(口令): 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 소리쳐 알리는 간단한 명…
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 구령하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28)