🌟 구령하다 (口令 하다)
Động từ
1. 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 간단한 명령을 소리쳐 알리다.
1. HÔ KHẨU LỆNH: Hô to mệnh lệnh ngắn gọn để một số người phối hợp động tác nhất định nào đó.
-
구령하는 소리.
The sound of command. -
교관이 구령하다.
The instructor commands. -
선생님이 구령하다.
The teacher commands. -
앞에서 구령하다.
Command before. -
힘차게 구령하다.
To command vigorously. -
교관이 힘차게 구령하자 군인들은 빠르게 줄을 맞추어 섰다.
The soldiers quickly lined up as the instructor vigorously commanded them. -
선생님께서 "집중!"하고 구령하시는 소리에 우리들은 모두 앞을 쳐다보았다.
At the teacher's cry, "focus!" we all looked ahead. -
♔
저희들은 어떤 신호에서 출발해야 하나요?
Which signal do we need to depart from?
♕ 심판이 구령하면 준비 자세를 취했다가 총소리가 울리면 출발하세요.
Get ready when the referee calls, and then leave when the gun rings.
Từ đồng nghĩa
호령하다(號令하다): 부하나 동물을 지휘하여 명령하다., 큰 소리로 꾸짖다., 여러 사람…
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구령하다 (
구ː령하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구령(口令): 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 소리쳐 알리는 간단한 명…
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 구령하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88)