🌟 귀책 (歸責)

Danh từ  

1. 어떤 일의 결과를 그 일을 한 사람이나 일의 원인과 연관시켜 책임을 지움. 또는 그런 책임.

1. SỰ QUY TRÁCH NHIỆM: Việc liên hệ kết quả của một việc nào đó với người làm hoặc nguyên nhân của sự việc đó để quy trách nhiệm. Hoặc trách nhiệm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀책 사항.
    Imputable.
  • 귀책 요건.
    Imputation requirements.
  • 귀책 유무.
    With imputation.
  • 귀책의 대상.
    The object of imputation.
  • 귀책을 따지다.
    To reason with.
  • 귀책을 면하다.
    Avoid imputation.
  • 경찰은 귀책 유무를 따져서 교통사고에 책임이 있는 운전자를 가려냈다.
    The police identified the driver responsible for the traffic accident based on the imputation.
  • 부부가 이혼을 하게 되면 귀책이 있는 사람이 상대 배우자에게 위자료를 지급해야 한다.
    When a couple is divorced, the person with the blame must pay alimony to the spouse.
  • 전화기를 새로 산 지 일주일도 안 되어 고장이 났는데 교환이 안 된다고요?
    I bought a new phone less than a week ago and it broke down, but i can't exchange it?
    네. 손님께서 관리를 소홀히 하신 것도 귀책 요건이 되기 때문에 무료로 교환을 해 드릴 수는 없습니다.
    Yeah. we can't give you a free exchange because your neglect of care is an imputable requirement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀책 (귀ː책) 귀책이 (귀ː채기) 귀책도 (귀ː책또) 귀책만 (귀ː챙만)
📚 Từ phái sinh: 귀책하다: 형법상 넓은 의미로 결과를 원인에 결부시키는 판단을 하다. 자유의사에 의하여 …

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Tìm đường (20)