🌟 둘도 없다

1. 오직 하나뿐이고 더 이상은 없다.

1. CÓ MỘT KHÔNG HAI: Chỉ có một và không có hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 내게 세상에 둘도 없는 친구이다.
    He is my best friend in the world.
  • 너처럼 예쁜 아이는 세상에 둘도 없을 거야.
    There'll be no one in the world as pretty as you.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)