🌟 궁상떨다 (窮狀 떨다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁상떨다 (
궁상떨다
) • 궁상떨어 (궁상떠러
) • 궁상떠니 () • 궁상떱니다 (궁상떰니다
)
🌷 ㄱㅅㄸㄷ: Initial sound 궁상떨다
-
ㄱㅅㄸㄷ (
궁상떨다
)
: 자기의 가난하고 어려운 상태가 남에게 보이도록 행동하다.
Động từ
🌏 RA VẺ NGHÈO KHỔ, RA VẺ KHỔ SỞ: Hành động cho người khác thấy tình trạng nghèo khổ và khó khăn của bản thân.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78)