🌟 관상용 (觀賞用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관상용 (
관상뇽
)
🗣️ 관상용 (觀賞用) @ Ví dụ cụ thể
- 관상용 열대어. [열대어 (熱帶魚)]
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 관상용
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197)