🌟 관상용 (觀賞用)

Danh từ  

1. 취미로 키우면서 보고 즐기는 데 씀. 또는 그런 동물이나 식물.

1. VIỆC DÙNG LÀM KIỂNG, VẬT NUÔI KIỂNG, CÂY KIỂNG: Việc sử dụng vào việc chăm sóc theo sở thích rồi ngắm nhìn và vui thích. Hoặc là những động vật hay thực vật như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관상용 물고기.
    Coronary fish.
  • 관상용 식물.
    Coronary plants.
  • 관상용 열대어.
    Coronary tropical fish.
  • 관상용으로 기르다.
    Be raised for ornamental purposes.
  • 관상용으로 놓다.
    Put it for ornamental use.
  • 관상용으로 두다.
    Keep for ornamental purposes.
  • 나는 매일 아침 관상용으로 기르는 화초에 물을 주었다.
    I watered the plants that i grew every morning for ornamental purposes.
  • 우리 집에서는 어항 속에 관상용 물고기를 넣어 기르고 있다.
    In my house, we keep ornamental fish in a fishbowl.
  • 관상용으로 새를 길러 볼까 하는데 어떤 새가 좋을까요?
    I'm thinking of growing a bird for physiognomy. what kind of bird would be good for?
    잉꼬나 앵무새가 어떨까요?
    What about the inco or the parrot?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관상용 (관상뇽)

🗣️ 관상용 (觀賞用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197)