🌟 귓등

Danh từ  

1. 귓바퀴의 바깥쪽 부분.

1. VÀNH TAI: Phần phía ngoài của tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귓등을 덮다.
    Cover one's ears with back.
  • 귓등에 걸치다.
    Hearing on the ear.
  • 귓등에 꽂다.
    Stick it in the ear.
  • 귓등에 흐르다.
    Drivel in one's ears.
  • 귓등으로 쓸어 넘기다.
    Sweep through the ear.
  • 그녀는 자꾸만 앞으로 흘러내리는 긴 머리카락을 귓등으로 쓸어 넘겼다.
    She kept sweeping her long hair down her ear.
  • 그는 백화점에서 마음에 드는 선글라스를 발견하고는 안경다리를 귓등에 살짝 걸쳐 보았다.
    He found his favorite sunglasses at the department store and glanced slightly over his legs.
  • 유민이는 뭘 하고 있어?
    What's yoomin doing?
    방에 들어가 보니 연필을 귓등에 꽂고 열심히 공부하고 있던데.
    When i entered the room, i saw you were studying hard with a pencil in your ear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귓등 (귀뜽) 귓등 (귇뜽)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42)