🌟 귓바퀴

Danh từ  

1. 겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분.

1. TAI NGOÀI, VÀNH TAI: Bộ phận xung quanh tai, lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귓바퀴 모양.
    The shape of an earwheel.
  • 귓바퀴를 가리다.
    Cover one's ears.
  • 귓바퀴를 덮다.
    Cover the earwheel.
  • 귓바퀴를 뚫다.
    Pierce the earwheel.
  • 귓바퀴가 빨갛다.
    The ears are red.
  • 그녀는 자신의 특이한 귓바퀴 모양이 싫어서 항상 긴 머리로 귀를 가리고 다닌다.
    She hates the shape of her unusual earwax, so she always covers her ears with long hair.
  • 요즘에는 귓불에 귀고리를 하는 것보다 귓바퀴 부분에 장식을 다는 것이 유행이다.
    Nowadays, it is more popular to wear ornaments on the earlobe than earrings on the earlobe.
  • 추운 데 있다가 따뜻한 실내에 들어오니까 얼굴이 빨갛게 됐네.
    I was in the cold, and now i'm in the warm room, and my face turns red.
    응. 귓바퀴도 점점 뜨끈뜨끈해지는 것 같아.
    Yeah. it's like my ears are getting hot, too.
Từ đồng nghĩa 귀: 사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분., 겉귀의 밖으로 드러…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귓바퀴 (귀빠퀴) 귓바퀴 (귇빠퀴)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98)