🌟 구박하다 (驅迫 하다)

Động từ  

1. 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.

1. HÀNH HẠ, LĂNG MẠ, CHỬI RỦA, SỈ NHỤC, XỈ VẢ: Giằn vặt một cách rất nghiêm trọng đến mức không chịu nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편을 구박하다.
    Abandon your husband.
  • 며느리를 구박하다.
    Swear a daughter-in-law.
  • 아내를 구박하다.
    Swear one's wife.
  • 몹시 구박하다.
    Very mean.
  • 심하게 구박하다.
    Severely vile.
  • 지나치게 구박하다.
    Excessively mean.
  • 지수는 술을 마시고 새벽에 들어온 남편을 몹시 구박했다.
    Jisoo was very mean to her husband, who came in at dawn after drinking.
  • 엄마는 내가 텔레비전 앞에만 앉으면 지난 시험 성적을 상기시키며 구박하셨다.
    My mom was mean when i sat in front of the television, reminding me of my past test scores.
  • 부장님이 아침부터 자네를 찾으시던데 뭐라셔?
    The chief's been looking for you since this morning. what'd he say?
    휴, 보고서가 엉망이라고 엄청 구박하셨어요.
    Phew, you were very mean about the report being a mess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구박하다 (구바카다)
📚 Từ phái sinh: 구박(驅迫): 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.

🗣️ 구박하다 (驅迫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138)