🌟 구박하다 (驅迫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구박하다 (
구바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 구박(驅迫): 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.
🗣️ 구박하다 (驅迫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서방을 구박하다. [서방 (書房)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 구박하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138)