🌟 구박 (驅迫)

  Danh từ  

1. 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.

1. SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC: Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온갖 구박.
    All kinds of abuse.
  • 모진 구박.
    Stuffy beating.
  • 구박이 심하다.
    That's a lot of abuse.
  • 구박을 받다.
    Be subjected to abuse.
  • 구박을 주다.
    Give a bad name.
  • 구박을 퍼붓다.
    Blast on abuse.
  • 나는 입사 이후 실적이 좋지 않아 상사들에게 늘 구박을 당했다.
    I've always been abused by my bosses for my poor performance since i joined the company.
  • 며느리는 아들을 못 낳는다며 시어머니에게 심한 구박을 받았다.
    Daughter-in-law was severely abused by her mother-in-law for not giving birth to a son.
  • 너는 왜 그렇게 후배들을 못살게 구니?
    Why are you so mean to your juniors?
    이 정도는 내가 선배들한테 받은 구박에 비하면 아무것도 아니야.
    This is nothing compared to the abuse i got from my seniors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구박 (구박) 구박이 (구바기) 구박도 (구박또) 구박만 (구방만)
📚 Từ phái sinh: 구박하다(驅迫하다): 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 구박 (驅迫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59)