🌟 구보하다 (驅步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구보하다 (
구보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구보(驅步): 달리어 감. 또는 그런 걸음걸이.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 구보하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)