🌟 구보하다 (驅步 하다)

Động từ  

1. 달리어 가다.

1. CHẠY: Chạy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연병장을 구보하다.
    Walk through a training ground.
  • 군장을 메고 구보하다.
    To walk with a military commander on one's arms.
  • 아침마다 구보하다.
    Walk every morning.
  • 열을 지어 구보하다.
    Walk in a row.
  • 힘차게 구보하다.
    Walk vigorously.
  • 박 일병은 오늘 아침에 구보하다가 넘어져서 발목을 삐었다.
    Private park fell while walking this morning and sprained his ankle.
  • 우리 부대에서는 매주 수요일에 연병장 일곱 바퀴를 구보한다.
    Our unit walks seven rounds of the training ground every wednesday.
  • 몸이 안 좋아서 끝까지 구보할 수 있을지 모르겠어.
    I don't know if i can walk to the end because i'm not feeling well.
    정 힘들면 군장은 나한테 맡겨.
    If it's really hard, leave it to me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구보하다 (구보하다)
📚 Từ phái sinh: 구보(驅步): 달리어 감. 또는 그런 걸음걸이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chính trị (149) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28)