🌟 교정지 (校正紙)

Danh từ  

1. 인쇄물을 교정하기 위하여 임시로 찍어 낸 종이.

1. GIẤY IN BẢN SỬA: Giấy in tạm thời để sửa chữa bản in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교정지를 보다.
    Check the proof sheet.
  • 교정지를 출력하다.
    Print proof sheet.
  • 교정지에 교열하다.
    Proofread a proof sheet.
  • 교정지에 교정을 보다.
    Correction on the proof sheet.
  • 교정지에 표시하다.
    Mark on a proofreader.
  • 나는 교정지를 꼼꼼히 살펴서 눈에 띄는 오자를 잡아냈다.
    I scrutinized the proof sheet and caught a noticeable typo.
  • 편집장의 손을 거친 교정지는 어느새 빨간색으로 뒤덮여 있었다.
    The proofreading paper, which had gone through the editor's hand, was already covered in red.
  • 교정지 교정은 완료했습니까?
    Has the calibration been completed?
    네. 몇 가지 잘못된 부분을 표시해 두었으니 반영해 주십시오.
    Yeah. i've marked a few wrong points, so please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정지 (교ː정지)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23)