🌟 균일가 (均一價)

Danh từ  

1. 차이가 없이 같은 가격.

1. GIÁ ĐỒNG NHẤT, ĐỒNG GIÁ: Giá cả giống nhau không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 균일가 제품.
    A uniform product.
  • 균일가 행사.
    Uniform price events.
  • 균일가를 매기다.
    Set a uniform price.
  • 균일가를 책정하다.
    Set a uniform price.
  • 균일가로 판매하다.
    Sell at a uniform price.
  • 백화점에서 명품 구두를 균일가에 판매하는 행사를 하고 있다.
    The department store is holding an event to sell luxury shoes at a uniform price.
  • 최근 다양한 생활용품을 균일가 천 원에 판매하는 가게가 인기를 얻고 있다.
    Recently, shops selling various household goods at a uniform price of 1,000 won have become popular.
  • 파마를 하면 그냥 자르기만 하는 것보다 더 비싸죠?
    If i get a perm, it's more expensive than just cutting, right?
    저희 미용실에서는 파마, 커트, 염색을 모두 균일가로 해 드려요.
    We offer a flat price for perm, haircut, and dyeing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균일가 (규닐까)

🗣️ 균일가 (均一價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10)