🌟 균일가 (均一價)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 균일가 (
규닐까
)
🗣️ 균일가 (均一價) @ Ví dụ cụ thể
- 균일가 세일을 하는구나! 빨리 가 보자! [단일하다 (單一하다)]
- 이 옷들은 균일가 상품이니 마음에 드는 것을 골라잡으면 돼. [골라잡다]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 균일가
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10)