🌟 국토방위 (國土防衛)

Danh từ  

1. 적으로부터 나라를 지킴.

1. SỰ PHÒNG VỆ LÃNH THỔ: Sự giữ gìn đất nước không cho quân giặc xâm chiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국토방위 의무.
    Homeland defense duty.
  • 국토방위 태세.
    Homeland defense posture.
  • 국토방위 이상 무.
    Homeland defense clear.
  • 국토방위 임무를 수행하다.
    Perform a homeland defense mission.
  • 국토방위에 헌신하다.
    Committed to homeland defense.
  • 이웃 나라와 영토 다툼이 생기자 정부는 국토방위에 더 힘썼다.
    When territorial disputes arose with neighboring countries, the government worked harder on homeland defense.
  • 대통령은 군대를 방문해 국토방위를 위해 애쓰고 있는 국군 장병들을 격려했다.
    The president visited the army and encouraged the south korean soldiers who were struggling to defend their defense.
  • 한국에서는 만 이십 세 이상의 남자들은 군대를 가야 한다면서요?
    I heard in korea that men over the age of twenty have to go to the army.
    응. 우리나라 남자들에게는 국토방위의 의무가 있거든.
    Yes. men in our country have a duty of homeland defense.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국토방위 (국토방위)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159)