🌟 군락 (群落)

Danh từ  

1. 같은 범위 안에 함께 생활하는 식물의 집단.

1. KHÓM, CỤM, QUẦN THỂ: Nhóm thực vật cùng sống trong cùng phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 군락.
    Tree colony.
  • 군락을 만들다.
    Make a colony.
  • 군락을 이루다.
    To form a colony.
  • 군락을 형성하다.
    Form a colony.
  • 군락에 속하다.
    Belong to a colony.
  • 산에는 수백 년이나 된 소나무 군락이 이루어져 있었다.
    The mountain was made up of hundreds of years-old pine trees.
  • 국립 공원에서 멸종 위기에 놓인 나무들이 군락을 이룬 채 발견되었다.
    Endangered trees were found in colonies in national parks.
  • 육지와 기후과 다른 섬에는 육지에서 볼 수 없는 식물들의 군락이 형성된다.
    On land and on climate and other islands a colony of plants not found on land is formed.
  • 이 식물들은 제가 아시아 여행을 갔을 때에도 본 것 같아요.
    I think i saw these plants while i was on an asian trip.
    이곳은 아시아의 남부와 기후가 비슷해서 같은 군락에 속한 식물들을 많이 볼 수 있을 거야.
    This place has a similar climate to southern asia, so you'll see many plants in the same colony.

2. 같은 지역에 모여 있는 여러 마을.

2. KHU LÀNG: Nhiều làng xóm tập trung ở cùng khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군락이 존재하다.
    A colony exists.
  • 군락을 만들다.
    Make a colony.
  • 군락을 이루다.
    To form a colony.
  • 군락을 형성하다.
    Form a colony.
  • 군락에 속하다.
    Belong to a colony.
  • 사람들은 불모지에 이주하면서 마을과 군락을 형성하였다.
    The people moved into the barren land and formed villages and colonies.
  • 산 위에 오르니 마을들이 듬성듬성 군락을 이룬 것이 보였다.
    Climbing up the mountain, i could see the villages forming a cluster.
  • 제주도에는 물을 구하기 쉬운 바닷가 근처에 군락이 형성되어 있다.
    In jeju island, colonies are formed near the seashore, where water is easy to obtain.
  • 이 부근의 땅속에서 조상들이 쓰던 그릇, 농기구 등이 많이 발굴되었어요.
    Many dishes and farming tools used by ancestors were excavated from the ground around here.
    이곳은 옛날에 군락이 있던 곳인가 보네요.
    This must be where the colony used to be.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군락 (굴락) 군락이 (굴라기) 군락도 (굴락또) 군락만 (굴랑만)

🗣️ 군락 (群落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)