🌟 군사 기지 (軍事基地)

1. 국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.

1. CĂN CỨ QUÂN SỰ: Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주요 군사 기지.
    Major military bases.
  • 중요한 군사 기지.
    Important military base.
  • 군사 기지를 건설하다.
    Build a military base.
  • 군사 기지를 설치하다.
    Set up a military base.
  • 군사 기지를 세우다.
    Establish a military base.
  • 군사 기지가 습격을 당해 우리 군은 엄청난 병력이 손실되었다.
    The military base was attacked, and our army lost a great deal of troops.
  • 전쟁을 일으킨 나라는 침략한 나라의 주요 군사 기지부터 공격하였다.
    The country that started the war first attacked the main military base of the invaded country.
  • 이웃 나라들이 군비를 확장하고 있는데 우리나라도 국방력을 강화해야 한다고 생각합니다.
    As neighboring countries are expanding their military spending, i think korea should strengthen its defense capabilities.
    네. 일단 국방력의 핵심이라고 할 수 있는 군사 기지부터 확장해야 하지 않을까요?
    Yeah. shouldn't we expand our military base, which is the core of our national defense?

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101)