🌟 간담이 서늘하다
🗣️ 간담이 서늘하다 @ Ví dụ cụ thể
- 간담이 서늘하다. [서늘하다]
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59)