🌟 교통 기관 (交通機關)

1. 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단과 도로, 철도, 다리 등의 시설.

1. PHƯƠNG TIỆN VÀ CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG: Các phương tiện giao thông như xe hơi, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay và các công trình như đường bộ, đường sắt, cầu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육상 교통 기관.
    Land transport agency.
  • 해상 교통 기관.
    Ocean transport agency.
  • 교통 기관이 발달하다.
    The transportation system develops.
  • 교통 기관을 이용하다.
    Use a transportation system.
  • 출퇴근 시간에는 모든 교통 기관이 만원을 이룬다.
    All transportation facilities are packed during rush hour.
  • 한국은 교통 기관이 발달하여 어느 지역이든지 편리하고 빠르게 이동할 수 있다.
    Korea has developed transportation facilities so that it can move conveniently and quickly to any area.
  • 폭우로 도로가 물에 잠겼대요.
    The roads were flooded by heavy rain.
    그러게요. 철도와 항로 등의 교통 기관도 모두 이용이 불가능하다고 하네요.
    Yeah. they say that all transportation facilities such as railways and routes are not available.
Từ tham khảo 교통수단(交通手段): 차, 기차, 배, 비행기 등과 같이 사람이나 짐을 실어 나르는 수단.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138)