🌟 교통 기관 (交通機關)
🌷 ㄱㅌㄱㄱ: Initial sound 교통 기관
-
ㄱㅌㄱㄱ (
교통 기관
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단과 도로, 철도, 다리 등의 시설.
None
🌏 PHƯƠNG TIỆN VÀ CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG: Các phương tiện giao thông như xe hơi, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay và các công trình như đường bộ, đường sắt, cầu v.v...
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138)