🌟 교통하다 (交通 하다)

Động từ  

1. 서로 오고 가다. 또는 소식이나 정보를 주고받다.

1. QUA LẠI, TRAO ĐỔI: Sự qua lại lẫn nhau. Hoặc sự trao đổi thông tin hay tin tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간과 인간이 교통하다.
    Man and man traffic.
  • 세상과 교통하다.
    Transport with the world.
  • 오랫동안 교통하다.
    Long traffic.
  • 원활히 교통하다.
    Make smooth traffic.
  • 민준이는 극심한 우울증 때문에 세상과 교통하기를 꺼려했다.
    Min-jun was reluctant to transport with the world because of his extreme depression.
  • 부모님께서 이혼을 하셔서 두 분이 교통하지 않으세요.
    My parents are divorced and they are not in traffic.
    그렇군요.
    I see.

2. 나라 사이에 관계를 맺어 오고 가고 하다.

2. BANG GIAO: Kết mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 국가가 교통하다.
    Two countries transport.
  • 한국과 미국은 오래전부터 교통하면서 우호적인 관계를 유지해 왔다.
    South korea and the u.s. have long maintained friendly relations in transit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교통하다 (교통하다)
📚 Từ phái sinh: 교통(交通): 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28)