🌟 그래도

☆☆  

1. '그리하여도'가 줄어든 말.

1. DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리는 열심히 일을 했지만 그래도 마감 일자를 맞추지는 못했다.
    We worked hard, but we still didn't meet the deadline.
  • 그는 우리를 도우려고 애썼지만 그래도 우리는 그가 여전히 미웠다.
    He tried to help us, but we still hated him.
  • 선생님께 빌어 봤어?
    Have you ever prayed to the teacher?
    응. 그래도 용서 안 해 주시겠다고 하셨어.
    Yeah. but he said he wouldn't forgive me.
  • 문은 잘 잠갔습니다.
    The door's locked.
    그래도 도둑이 들지 모르니 한 번 더 확인해.
    Check it out one more time, though, in case there's a thief.
작은말 고래도: ‘고리하여도’가 줄어든 말., ‘고러하여도’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래도: ‘이리하여도’가 줄어든 말., ‘이러하여도’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래도: '저리하여도'가 줄어든 말., '저러하여도'가 줄어든 말.

2. '그러하여도'가 줄어든 말.

2. DÙ SAO, DÙ GÌ: Cách viết rút gọn của '그러하여도'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 정직하지만 그래도 나는 그를 완벽히 믿을 수 없었다.
    He's honest, but i still couldn't trust him perfectly.
  • 그는 아무 생각 없이 거짓말을 했다지만 그래도 거짓말한 것은 용서할 수 없다.
    He lied thoughtlessly, but he can't forgive lying.
  • 차가 막혀서 좀 늦었습니다.
    I'm a little late because of the traffic jam.
    그래도 늦은 건 늦은 겁니다.
    But it's too late.
  • 피치 못할 사정이 있어서 그러니 한 번만 봐주게.
    I've got some unavoidable circumstances, so please let it slide.
    그래도 이번에는 나도 어쩔 수가 없네.
    But i can't help it this time.
작은말 고래도: ‘고리하여도’가 줄어든 말., ‘고러하여도’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래도: ‘이리하여도’가 줄어든 말., ‘이러하여도’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래도: '저리하여도'가 줄어든 말., '저러하여도'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그래도 ()
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 그래도 @ Giải nghĩa

🗣️ 그래도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7)