🌟 그램 (gram)
☆☆ Danh từ phụ thuộc
📚 thể loại: Danh từ đơn vị Mua sắm
📚 Variant: • 그람 • 그렘📚 Annotation: 1그램은 섭씨 4도의 물 1세제곱센티미터의 무게이고 기호는 g이다.
🗣️ 그램 (gram) @ Ví dụ cụ thể
- 오십 그램. [오십 (五十)]
- 팔십 그램. [팔십 (八十)]
- 십 그램. [십 (十)]
- 이게 정말 오백 그램 맞아요? [평형 (平衡)]
- 육십 그램. [육십 (六十)]
- 팔 그램. [팔 (八)]
- 나는 세 달 동안 다이어트를 해서 팔 킬로그램을 뺐다. [팔 (八)]
- 고기 백 그램. [고기]
- 미국에서 생산되는 제품은 무게가 파운드와 그램, 두 가지로 표기되어 있다. [파운드 (pound)]
- 이십 그램. [이십 (二十)]
- 중량 이백 그램. [중량 (重量)]
- 오 그램. [오 (五)]
- 일 그램. [일 (一/壹)]
- 동생은 무게가 일 킬로그램도 안 되어 보이는 작은 새끼 강아지를 안고 있었다. [일 (一/壹)]
- 구십 그램. [구십 (九十)]
- 삼겹살 삼백 그램. [삼겹살 (三겹살)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 그램
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)