🌟 그렁그렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁그렁 (
그렁그렁
)
📚 Từ phái sinh: • 그렁그렁하다: 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 소리가 나다.
🗣️ 그렁그렁 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄱㄹ: Initial sound 그렁그렁
-
ㄱㄹㄱㄹ (
공리공론
)
: 실천이 따르지 않는, 실제와는 동떨어진 헛된 논의.
Danh từ
🌏 LÝ LUẬN SUÔNG: Sự bàn luận vô ích xa rời thực tế, không theo hiện thực. -
ㄱㄹㄱㄹ (
거리거리
)
: 여러 길거리.
Danh từ
🌏 KHẮP NẺO ĐƯỜNG: Nhiều con đường. -
ㄱㄹㄱㄹ (
고래고래
)
: 목소리를 높이어 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 INH ỎI, ỒN ÀO: Hình ảnh nâng cao giọng và hô thật to. -
ㄱㄹㄱㄹ (
갈래갈래
)
: 여러 가닥으로 갈라지거나 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 TƠI TẢ, TE TUA, TUA TỦA, TAN NÁT: Hình ảnh bị chia tách hoặc bị rách thành nhiều mảnh. -
ㄱㄹㄱㄹ (
고루고루
)
: 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
Phó từ
🌏 ĐỀU: Giống nhau mà không có sự khác biệt của nhiều và ít. -
ㄱㄹㄱㄹ (
그런고로
)
: 그러한 이유로.
Phó từ
🌏 VÌ THẾ, VÌ VẬY: Vì lý do như thế. -
ㄱㄹㄱㄹ (
그렁그렁
)
: 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양.
Phó từ
🌏 LẮP XẮP: Hình ảnh chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp. -
ㄱㄹㄱㄹ (
그렁그렁
)
: 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
Phó từ
🌏 KHÒ KHÈ, KHẸT KHẸT: Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.
• Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52)