🌟 그르다

  Tính từ  

1. 사리에 맞지 않거나 옳지 못하다.

1. SAI LẦM, SAI TRÁI: Không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그른 말.
    Wrong horse.
  • 그른 방법.
    Wrong way.
  • 그른 생각.
    Wrong idea.
  • 그른 주장.
    Wrong argument.
  • 그른 행동.
    Wrong behavior.
  • 행실이 그르다.
    Be ill-behaved.
  • 옳고 그름을 따지다.
    Right and wrong.
  • 옳고 그름을 판단하다.
    Judge right from wrong.
  • 그가 정말 어른이라면 그 행동이 그른 것임을 알았어야 했다.
    If he were really an adult, he should have known that the action was wrong.
  • 우리는 승규의 주장이 그르다는 것을 알았지만 지금으로서는 그의 말을 따를 수밖에 없었다.
    We knew seung-gyu's argument was wrong, but for now we had no choice but to follow him.
  • 지금 나는 그의 말이 옳고 그른가를 따지는 것이 아니라 그의 버릇없는 말버릇을 문제 삼는 것이다.
    Now i'm not asking whether he's right or wrong, i'm taking issue with his spoiled speech habits.
Từ trái nghĩa 옳다: 규범에 맞고 바르다., 차라리 더 낫다., 틀리지 않고 맞다., 무엇이 자기의 생…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그르다 (그르다) 그른 (그른) 글러 (글러) 그르니 (그르니) 그릅니다 (그름니다)
📚 thể loại: Tính chất   Triết học, luân lí  

🗣️ 그르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47)