🌟 그르다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그르다 (
그르다
) • 그른 (그른
) • 글러 (글러
) • 그르니 (그르니
) • 그릅니다 (그름니다
)
📚 thể loại: Tính chất Triết học, luân lí
🗣️ 그르다 @ Ví dụ cụ thể
- 싹수가 그르다. [싹수]
- 옛말 그르다. [옛말]
- 옳고 그르다. [옳다]
- 그의 주장은 옳다 그르다 논란할 가치도 없는 문제이다. [논란하다 (論難▽하다)]
- 논법이 그르다. [논법 (論法)]
🌷 ㄱㄹㄷ: Initial sound 그르다
-
ㄱㄹㄷ (
그립다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp. -
ㄱㄹㄷ (
고르다
)
: 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại. -
ㄱㄹㄷ (
걸리다
)
: 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi. -
ㄱㄹㄷ (
그런데
)
: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác. -
ㄱㄹㄷ (
그렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế. -
ㄱㄹㄷ (
그리다
)
: 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc. -
ㄱㄹㄷ (
기르다
)
: 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên. -
ㄱㄹㄷ (
구르다
)
: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí. -
ㄱㄹㄷ (
가로등
)
: 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua. -
ㄱㄹㄷ (
괴롭다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở. -
ㄱㄹㄷ (
가렵다
)
: 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt. -
ㄱㄹㄷ (
그래도
)
: '그리하여도'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'. -
ㄱㄹㄷ (
그러다
)
: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước. -
ㄱㄹㄷ (
가르다
)
: 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47)