🌟 구술시험 (口述試驗)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구술시험 (
구ː술시험
)
🌷 ㄱㅅㅅㅎ: Initial sound 구술시험
-
ㄱㅅㅅㅎ (
공소 시효
)
: 사건이 일어난 뒤 일정 기간 내에만 검사가 공소할 수 있고 이후에는 공소를 할 수 없도록 정한 기한.
None
🌏 THỜI HẠN KHỞI TỐ: Thời hạn quy định công tố viên có thể khởi tố chỉ trong khoảng thời gian nhất định sau khi vụ án xảy ra và sau khoảng thời gian đó không thể khởi tố được nữa. -
ㄱㅅㅅㅎ (
구술시험
)
: 말로 대답하는 시험.
Danh từ
🌏 THI VẤN ĐÁP: Cuộc thi trả lời bằng miệng.
• Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160)