🌟 구술시험 (口述試驗)

Danh từ  

1. 말로 대답하는 시험.

1. THI VẤN ĐÁP: Cuộc thi trả lời bằng miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학 구술시험.
    College oral exams.
  • 구술시험을 보다.
    Take an oral test.
  • 구술시험을 치다.
    Take an oral test.
  • 구술시험을 치르다.
    Take an oral test.
  • 구술시험에 응시하다.
    Take an oral exam.
  • 나는 구술시험을 보는 날에 목감기에 걸려 제대로 말할 수가 없었다.
    I had a sore throat on the day of my oral exam and couldn't speak properly.
  • 구술시험에 합격하려면 분명한 말투로 자신감 있게 대답하는 것이 중요하다.
    To pass the oral exam, it is important to answer confidently with a clear accent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구술시험 (구ː술시험)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)