🌟 구슬리다

Động từ  

1. 그럴듯한 말로 꾀거나 달래어 마음을 움직이다.

1. TÁN TỈNH, PHỈNH PHỜ, LÔI KÉO, NÓI NGON NÓI NGỌT: Dụ dỗ hoặc dỗ dành làm xiêu lòng người khác bằng lời nói có vẻ hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구슬려 보내다.
    Coax away.
  • 남을 구슬리다.
    Torture a person.
  • 사람을 구슬리다.
    Coax a person into doing something.
  • 손님을 구슬리다.
    Entice a guest.
  • 아이를 구슬리다.
    Coax a child.
  • 친구를 구슬리다.
    Torture a friend.
  • 살살 구슬리다.
    Gently coaxed.
  • 지수는 떼쓰는 아이에게 말을 잘 들으면 사탕을 주겠다고 구슬렸다.
    Jisoo coaxed the horde child into giving him candy if he listened well.
  • 가게 주인은 밑지는 장사라고 손님들을 살살 구슬려 물건을 사게 했다.
    The shopkeeper coaxed customers into buying things because it was a losing business.
  • 이 일을 대신 해 주면 내가 밥 살게!
    If you do this for me, i'll pay you!
    날 아무리 구슬려 봤자 소용없어.
    It's no use trying to coax me.

2. 지나간 일을 자꾸 생각하다.

2. NHỚ ĐẾN, NGHĨ ĐẾN, NHÌN LẠI: Luôn nghĩ đến việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝난 일을 구슬리다.
    Torture what's done.
  • 말을 구슬리다.
    Coax a horse.
  • 지나간 일을 구슬리다.
    Coax past events.
  • 지난날을 구슬리다.
    Coax through the past.
  • 살살 구슬리다.
    Gently coaxed.
  • 승규는 아까 있었던 일을 구슬리느라 머리가 아팠다.
    Seung-gyu had a headache coaxing what had happened earlier.
  • 내가 좀 전에 했던 말에 실수가 없었는지 구슬려 생각해 보았다.
    I coaxed myself into thinking if there was no mistake in what i said a while ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구슬리다 (구슬리다) 구슬리어 (구슬리어구슬리여) 구슬리니 ()

🗣️ 구슬리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)