🌟 구슬피

Phó từ  

1. 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구슬피 노래하다.
    Sing sorrowfully.
  • 구슬피 들리다.
    Bead beep.
  • 구슬피 부르다.
    Beetle.
  • 구슬피 울다.
    Weep sorrowfully.
  • 비가 구슬피 내리다.
    Raindrops drizzle.
  • 내 마음이 슬프니 창밖의 빗소리도 구슬피 들렸다.
    My heart was sad, and the sound of the rain outside the window was wistful.
  • 나무 위의 새 한 마리가 짝을 잃었는지 구슬피 울고 있었다.
    A bird on the tree was wailing as if it had lost its mate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구슬피 (구슬피)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15)