🌟 구시렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시렁대다 (
구시렁대다
)
🗣️ 구시렁대다 @ Ví dụ cụ thể
- 응얼응얼하며 구시렁대다. [응얼응얼하다]
🌷 ㄱㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 구시렁대다
-
ㄱㅅㄹㄷㄷ (
고시랑대다
)
: 마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LÀU BÀU, CÀU NHÀU, CẰN NHẰN: Nói liên tục những lời khó nghe hay những lời vô ích vì không hài lòng hay không vừa ý. -
ㄱㅅㄹㄷㄷ (
구시렁대다
)
: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Động từ
🌏 CẰN NHẰN, CÀU NHÀU, ĐAY NGHIẾN: Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92)