🌟 구시렁대다

Động từ  

1. 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.

1. CẰN NHẰN, CÀU NHÀU, ĐAY NGHIẾN: Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구시렁대는 사람.
    A gossipy person.
  • 구시렁대는 소리.
    The whispers.
  • 불만을 구시렁대다.
    Clamor for discontent.
  • 혼잣말로 구시렁대다.
    Gossip to oneself.
  • 뭐라고 구시렁대다.
    What the fuck.
  • 손님은 주문한 음식이 빨리 나오지 않자 큰 소리로 구시렁댔다.
    The customer groaned loudly when the food he ordered didn't come out quickly.
  • 방을 치우라는 엄마의 말에 승규는 귀찮다고 구시렁대다가 꾸중을 들었다.
    When his mother told him to clean the room, seung-gyu was scolded for being lazy.
Từ đồng nghĩa 구시렁거리다: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Từ đồng nghĩa 구시렁구시렁하다: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
작은말 고시랑대다: 마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구시렁대다 (구시렁대다)

🗣️ 구시렁대다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 구시렁대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Lịch sử (92)