🌟 구심력 (求心力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구심력 (
구심녁
) • 구심력이 (구심녀기
) • 구심력도 (구심녁또
) • 구심력만 (구심녕만
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 구심력
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)