🌟 구심력 (求心力)

Danh từ  

1. 원의 둘레를 따라 도는 물체를 원의 중심으로 끌어당기는 힘.

1. LỰC HƯỚNG TÂM: Sức mạnh kéo vật thể quay xung quanh vòng tròn hướng tới trung tâm của vòng tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구심력 계산.
    Calculation of centripetal force.
  • 구심력 측정.
    Centripetal force measurement.
  • 구심력이 있다.
    There's centripetal force.
  • 구심력이 작다.
    Small centripetal force.
  • 구심력이 크다.
    Great centripetal force.
  • 구심력을 이용하다.
    Use centripetal force.
  • 원의 둘레를 도는 운동을 하는 물체는 구심력이 크면 원 안으로 들어오게 된다.
    An object that exercises around a circle will come into the circle if it has a large centripetal force.
  • 달이 지구를 중심으로 도는 이유는 지구 방향으로 작용하는 구심력과 궤도를 벗어나려는 원심력이 균형을 이루기 때문이다.
    The reason why the moon revolves around the earth is that the centripetal force acting in the direction of the earth and centrifugal force trying to escape the orbit are balanced.
Từ tham khảo 원심력(遠心力): 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구심력 (구심녁) 구심력이 (구심녀기) 구심력도 (구심녁또) 구심력만 (구심녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)