🌟 구심력 (求心力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구심력 (
구심녁
) • 구심력이 (구심녀기
) • 구심력도 (구심녁또
) • 구심력만 (구심녕만
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 구심력
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)