🌟 금값 (金 값)

Danh từ  

1. 금의 가격.

1. GIÁ VÀNG: Giá của vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금값의 변동.
    Variation in gold value.
  • 금값이 떨어지다.
    Gold falls.
  • 금값이 비싸다.
    Gold is expensive.
  • 금값이 상승하다.
    Gold prices rise.
  • 금값이 싸다.
    Gold is cheap.
  • 금값이 치솟다.
    Gold prices soar.
  • 금값이 폭등하다.
    Gold prices soar.
  • 금값이 하락하다.
    Gold prices go down.
  • 금값이 꾸준히 상승함에 따라 금 투자가 인기를 누리고 있다.
    Gold investment is gaining popularity as gold prices continue to rise steadily.
  • 금값이 비싸지면서 금으로 만든 장신구를 사는 사람들이 줄어들었다.
    As gold became more expensive, fewer people bought gold jewelry.
  • 요즘 금값이 많이 떨어졌대.
    Gold prices have fallen a lot these days.
    나중에 값이 오르면 팔아야겠네.
    We'll sell it when the price goes up.

2. (비유적으로) 급격하게 오른 물건의 값.

2. GIÁ ĐẮT NHƯ VÀNG: Cách nói ẩn dụ để so sánh giá cả lên cao đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금값이 되다.
    Be worth gold.
  • 요즘은 채소값이 금값이라서 채소를 사 먹기가 두렵다.
    Vegetables are the price of gold these days, so i'm afraid to buy them.
  • 지난 태풍으로 금값이 된 과일값이 명절을 앞두고 더 비싸졌다.
    The price of fruit, which became the price of gold due to the last typhoon, has become more expensive ahead of the holiday.
  • 요즘 배추값이 금값이야.
    Cabbage is gold these days.
    그러게요. 지난달에 비해 두 배나 올랐어요.
    I know. it's doubled compared to last month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금값 (금깝) 금값이 (금깝씨) 금값도 (금깝또) 금값만 (금깜만)

🗣️ 금값 (金 값) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52)