🌟 구상화 (具象畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구상화 (
구상화
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 구상화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91)