🌟 구상화 (具象畫)

Danh từ  

1. 실제로 존재하거나 상상할 수 있는 사물을 그대로 나타낸 그림.

1. BỨC TRANH TÁI TRÌNH HIỆN: Bức tranh thể hiện đúng với sự vật có thể tưởng tượng ra hay tồn tại trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실적인 구상화.
    A realistic conception.
  • 구상화 전시회.
    An exhibition of figurative paintings.
  • 추상화와 구상화.
    Abstracting and conceptualizing.
  • 구상화를 걸다.
    Hang a framing.
  • 구상화를 그리다.
    Draw a figurative picture.
  • 나는 미술 시간에 교실 풍경을 담은 구상화를 그렸다.
    I painted a picture of classroom scenery in art class.
  • 다양한 현대 구상화를 알리는 전시회가 다음 주부터 열린다.
    An exhibition will be held from next week to promote various modern figurines.
  • 이 그림은 마치 사진처럼 사실적이군요.
    This picture is as realistic as a picture.
    김 화백의 대표적인 구상화 작품입니다.
    It's a representative work of kim's kim.
Từ tham khảo 추상화(抽象畫): 미술에서, 사물을 사실적으로 그리지 않고 점, 선, 면, 색 등으로 표…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구상화 (구상화)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)