🌟 꿀벌

Danh từ  

1. 몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌.

1. ONG MẬT: Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿀벌이 날아다니다.
    Honeybees fly.
  • 꿀벌이 쏘다.
    Bees sting.
  • 꿀벌이 윙윙거리다.
    Honeybees buzz.
  • 꿀벌을 기르다.
    Raising bees.
  • 꿀벌을 치다.
    Slap honeybees.
  • 꽃송이들 위에 꿀벌들이 잔뜩 앉아 있었다.
    There were plenty of bees sitting on the flowers.
  • 꽃 속에서 꿀벌이 바쁘게 윙윙거리며 꿀을 모으고 있었다.
    A bee was busily buzzing and gathering honey in the flowers.
  • 꿀벌을 치는 주인이 집을 비운 사이 도둑이 들어 벌통 속의 꿀을 훔쳐 갔다.
    While the owner of the honeybee was away from the house, a thief entered and stole the honey from the hive.
  • 봄에 공원에 가니까 꿀벌들이 자꾸 윙윙거려서 꼭 물릴 것 같았어.
    Going to the park in spring, honeybees kept buzzing and i thought i was going to get bitten.
    가만 있으면 안 쏘이니까 괜히 쫓으려고 하지 마.
    Don't try to chase him because he won't get stung if you stay still.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀벌 (꿀벌)

🗣️ 꿀벌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)