🌟 꿀꿀거리다

Động từ  

1. 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.

1. KÊU ỦN ỈN, KÊU ỘT ỘT: Heo kêu ột ột liên hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿀꿀거리는 소리.
    A grunting sound.
  • 꿀꿀거리며 울다.
    To weep with a whine.
  • 돼지가 꿀꿀거리다.
    Pigs grumble.
  • 배고파서 꿀꿀거리다.
    Grumble with hunger.
  • 태풍이 치자 돼지들은 꿀꿀거리며 불안해했다.
    When the typhoon hit, the pigs grumbled and became anxious.
  • 먹을 것을 본 돼지들이 우르르 몰려와 꿀꿀거렸다.
    The pigs who saw the food came swarming and grunting.
  • 꿀꿀거리는 돼지 소리 말고는 아무 소리도 들리지 않았다.
    Nothing could be heard but the grunting of the pig.
  • 몸집은 뚱뚱하고 꿀꿀거리는 소리를 내는 동물은 무엇일까요?
    What is a fat, grunting animal?
    돼지요!
    Pig!
Từ đồng nghĩa 꿀꿀대다: 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀거리다 (꿀꿀거리다)
📚 Từ phái sinh: 꿀꿀: 돼지가 우는 소리.

💕Start 꿀꿀거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cảm ơn (8)