🌟 선물 (膳物)

☆☆☆   Danh từ  

1. 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.

1. VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생일 선물.
    Birthday present.
  • 입학 선물.
    Admission gift.
  • 졸업 선물.
    Graduation present.
  • 축하 선물.
    A congratulatory gift.
  • 크리스마스 선물.
    Christmas present.
  • 선물 공세.
    Gift offensives.
  • 선물 꾸러미.
    Gift package.
  • 선물 상자.
    Gift boxes.
  • 선물 세트.
    Gift set.
  • 선물 포장지.
    Gift wrapping paper.
  • 선물을 마련하다.
    Prepare a gift.
  • 선물을 보내다.
    Send a gift.
  • 선물을 사다.
    Buy a present.
  • 선물을 주다.
    Give a present.
  • 선물을 준비하다.
    Prepare a gift.
  • 선물을 하다.
    Give a present.
  • 축하 선물.
    A congratulatory gift.
  • 크리스마스 선물.
    Christmas present.
  • 선물 공세.
    Gift offensives.
  • 선물 꾸러미.
    Gift package.
  • 선물 상자.
    Gift boxes.
  • 선물 세트.
    Gift set.
  • 선물 포장지.
    Gift wrapping paper.
  • 선물을 마련하다.
    Prepare a gift.
  • 선물을 보내다.
    Send a gift.
  • 선물을 사다.
    Buy a present.
  • 선물을 주다.
    Give a present.
  • 선물을 준비하다.
    Prepare a gift.
  • 선물을 하다.
    Give a present.
  • 지수는 선생님 생신에 드릴 선물을 사려고 백화점에 갔다.
    Jisoo went to the department store to buy a present for her teacher's birthday.
  • 승규는 아버지에게 고등학교 입학 선물로 컴퓨터를 받았다.
    Seung-gyu received a computer from his father as a high school entrance gift.
  • 우리 부부는 올해도 아이들이 잠든 머리맡에 크리스마스 선물을 두고 나왔다.
    My husband and i left christmas presents at our children's bedside this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선물 (선ː물)
📚 Từ phái sinh: 선물하다(膳物하다): 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 …
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 선물 (膳物) @ Giải nghĩa

🗣️ 선물 (膳物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)