🌟 구체 명사 (具體名詞)

1. 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.

1. DANH TỪ CỤ THỂ: Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네 개의 명사 ‘나무’, ‘돌’, ‘사랑’, ‘슬픔’을 구체 명사와 추상 명사로 나누어 보세요.
    Divide the four nouns, tree, stone, love, and sadness, into sphere nouns and abstract nouns.
    ‘나무’, ‘돌’은 구체 명사이고, ‘사랑’, ‘슬픔’은 추상 명사입니다.
    Tree, stone is a spherical noun, and love and sorrow are abstract nouns.
Từ tham khảo 추상 명사(抽象名詞): 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57)