🌟 구체 명사 (具體名詞)
🌷 ㄱㅊㅁㅅ: Initial sound 구체 명사
-
ㄱㅊㅁㅅ (
구체 명사
)
: 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.
None
🌏 DANH TỪ CỤ THỂ: Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.
• Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57)