ㄱㅊㅎㅎㄷ (
계층화하다
)
: 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GIAI CẤP HÓA: Những thành viên của một tập thể nào đó được phân giai cấp. Hoặc làm như thế.
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
고착화하다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế.
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
구체화하다
)
: 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.
Động từ
🌏 CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA: Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.