🌟 구형 (求刑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구형 (
구형
)
📚 Từ phái sinh: • 구형되다(求刑되다): 형사 재판에서, 법에 따라 피고인에게 줄 형벌의 종류와 양을 판사가… • 구형하다(求刑하다): 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사를…
🗣️ 구형 (求刑) @ Ví dụ cụ thể
- 구형 판. [판 (板)]
- 중형 구형. [중형 (重刑)]
- 구형 혈압계. [혈압계 (血壓計)]
- 새로운 제품이 출시되면서 구형 제품을 떨어 팔기 위해 가격을 인하했다. [떨다]
- 신형 잠수함은 급부상 속도를 구형 잠수함보다 두 배 가까이 높였다. [급부상 (急浮上)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 구형
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98)